Có 1 kết quả:

底薪 dǐ xīn ㄉㄧˇ ㄒㄧㄣ

1/1

dǐ xīn ㄉㄧˇ ㄒㄧㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) basic salary
(2) base pay
(3) salary floor

Bình luận 0